3502272115 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH THÀNH NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH THÀNH NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 3502272115 |
Địa chỉ | Số 82/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Trác ( sinh năm 1979 - Hà Nội) |
Ngày hoạt động | 2015-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502272115 lần cuối vào 2023-12-31 16:42:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất kẹo các loại (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng: Sản xuất cao xương ngựa (không phải thuốc y học cổ truyền) (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động). |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Sản xuất, sơ chế, gia công các sản phẩm da thuộc và nhuộm da lông thú (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Xây dựng kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy); Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt đường ống công nghệ và bồn, bể chứa xăng dầu. Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; Mua bán trâu, bò. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán quần áo bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, dầu khí, hàng hải, thuộc da; Mua bán, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Mua bán thiết bị cứu sinh, cứu hỏa, thiết bị an toàn lao động. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan, các chất bôi trơn, làm sạch động cơ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán da thuộc; Mua bán phụ gia bê tông; Mua bán hóa chất xử lý chất thải môi trường (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô; Vận tải xăng, dầu bằng xe bồn. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng bằng tàu thủy, xà lan; Vận tải xăng, dầu bằng tàu thủy, xà lan. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp; Cho thuê container. |