3502269539 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG AN TÂM VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG AN TÂM VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | AN TAM VUNG TAU CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN TAM VUNG TAU CO., LTD |
Mã số thuế | 3502269539 |
Địa chỉ | Số 988/47/15/6 đường 30/4 , Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Đỗ Xuân Tâm Ngoài ra Đỗ Xuân Tâm còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937932439 |
Ngày hoạt động | 2014-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502269539 lần cuối vào 2024-01-04 14:05:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( Không hoạt động trong khu dân cư;Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( Không hoạt động trong khu dân cư;Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động ( Không hoạt động trong khu dân cư;Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo qui định của Luật bảo vệ môi trường ); |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi ( chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo qui định của Luật bảo vệ môi trường ); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết :Xây dựng công trình công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thang máy; cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết :xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ;Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất ; uốn thép; xây gạch và đặt đá ; Lợp mái bao phủ toà nhà; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;Bán buôn cao su;Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;( Không hoạt động trong khu dân cư; Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |