3502267764 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HUY THỊNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HUY THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502267764 |
Địa chỉ | Tổ 27/150 Khu phố Hải Điền, Thị trấn Long Hải, Huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Phước Ngoài ra Nguyễn Hồng Phước còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-11-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502267764 lần cuối vào 2024-06-26 21:33:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2143/QĐ-CT của H.LongĐiền-KV BRI-LDI-DDOFChi cục Thuế huyện Long ĐiềnF2019F10F06 ngày 10/04/2015.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa; Sản xuất giấy viết, giấy in, giấy nến, giấy than, giấy phết hồ sẵn, giấy dính, phong bì, bưu thiếp, các đồ dùng văn phòng phẩm từ giấy và bìa; Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; (Địa điểm hoạt động phải theo quy hoạch của ngành, của địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép và phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Địa điểm hoạt động phải theo quy hoạch của ngành, của địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép và phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống chống sét, hệ thống cách âm, cách nhiệt, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan; (Đối với xăng dầu chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại (trừ vàng, bạc và kim loại quý khác); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |