3502262533 - CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS NGOÀI KHƠI VŨNG TÀU
CÔNG TY CỔ PHẦN LOGISTICS NGOÀI KHƠI VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | VUNG TAU OFFSHORE LOGISTICS CORP. |
Tên viết tắt | VOL |
Mã số thuế | 3502262533 |
Địa chỉ | Lầu 01, tòa nhà Giao Châu số 102A Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2014-08-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502262533 lần cuối vào 2023-12-22 01:26:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN - QUẢNG CÁO TẤN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vỏ container (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các công trình dầu khí. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: tái chế phế liệu kim loại; phá dỡ tàu cũ (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường ). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thu gom, xử lý, tái chế các loại phế liệu và chất thải của ngành dầu khí (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, điện đến 35KV, thủy lợi và đường ống cấp thoát nước; Xây dựng kết cấu công trình; xây dựng cầu cảng; xây dựng công trình dầu khí biển |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt, thủy hải sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán buôn đồ uống không có cồn: nước giải khát, nước suối, nước khoáng thiên nhiên… |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất phục vụ hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); bán buôn vỏ container. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động trục vớt cứu hộ đường biển; đường sông. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tài đường biển; dịch vụ hàng hải; dịch vụ giao nhận hàng hóa; dịch vụ khai thuê hải quan; dịch vụ cẩu, nâng hạ hàng hóa; Dịch vụ ứng cứu sự cố tràn dầu; Môi giới và cho thuê tàu biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phụ vụ tiệc, hội họp, đám cưới….); Cung cấp suất ăn công nghiệp cho các giàn khoan. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh các phương tiện vận tải, tàu thuyền, kho hàng, thiết bị, máy móc công nghiệp, bồn bể, súc rửa tàu dầu và các phương tiện chứa dầu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |