3502261025 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHƯƠNG VY
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHƯƠNG VY | |
---|---|
Tên quốc tế | LE PHUONG VY INVESTMENT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐT TM DV LÊ PHƯƠNG VY |
Mã số thuế | 3502261025 |
Địa chỉ | Số 162 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ LÊ |
Điện thoại | 0933273983 |
Ngày hoạt động | 2014-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3502261025 lần cuối vào 2024-01-02 09:15:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Mua bán rau, củ quả các loại; Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; Mua bán trứng, hàng thực phẩm như : bánh mỳ, các loại bánh mứt, đường,cà phê,chè,các loại thực phẩm đóng gói; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Mua bán đồ uống không cồn ( hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết : Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bà là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,…); Mua bán đồ gia dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : Mua bán điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm; Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Dịch vụ phục vụ đồ uống: nước hoa quả, trà, cà phê, nước ngọt; |