3502253232 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN PHONG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHONG TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN PHONG TRADING INVESTMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 3502253232 |
Địa chỉ | Số 15/1A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN VIỆT Ngoài ra NGUYỄN VĂN VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0643571972 |
Ngày hoạt động | 2014-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502253232 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2722/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/04/2021.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá xây dựng; Duy tu, nạo vét, khơi thông luồng lạch đường thủy. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí phục vụ dầu khí; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa khôi phục các thiết bị nâng; Sửa chữa nồi hơi (ống lửa và ống nước). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển, giàn khoan. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; công trình điện đến 110KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng (san lấp mặt bằng xây dựng). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô (cũ và mới); Mua bán xe tải, xe xúc, xe ben; Kinh doanh phương tiện vận chuyển và phương tiện chuyên dùng phục vụ xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thực phẩm dành cho chăn nuôi gia súc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh lương thực, thực phẩm; Mua bán cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn: nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, nước ngọt… |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại vật tư, trang thiết bị, máy móc phục vụ ngành dầu khí; Kinh doanh máy móc, thiết bị vật tư và nguyên liệu, phụ tùng phục vụ sản xuất, xây dựng; Mua bán vật tư, hàng hóa, trang thiết bị, máy móc phục vụ ngành hàng hải . |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm hóa chất (không phải hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông), nguyên phụ liệu các ngành nhựa, cao su, công nghệ phẩm, phân bón; Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ, giàn khoan cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu (doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa; Vận chuyển hàng hóa bằng container. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ, khai thác cảng thủy nội địa; Dịch vụ, khai thác cảng và bến cảng |