3502239534 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DANH NHÂN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DANH NHÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | DANH NHAN CONSTRUCTION TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DANH NHAN CTI |
Mã số thuế | 3502239534 |
Địa chỉ | Số 440/12 ấp Tân An, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG CÔNG DANH Ngoài ra HOÀNG CÔNG DANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2013-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502239534 lần cuối vào 2023-12-22 01:20:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 6993/QĐ-CT của H.Xuyên Mộc - KV XMO-CDUFChi cục Thuế huyện Xuyên MộcF2019F10F06 ngày 12/10/2015.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết : Ươm giống cây lâm nghiệp; |
02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
02109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác Chi tiết : Trồng rừng và ươm trồng cây công nghiệp ; |
02210 | Khai thác gỗ Chi tiết : Khai thác gỗ rừng trồng; |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi sở Tài nguyên Và Môi trường cấp giấy phép hoạt động ngành nghề này); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp phải tuân thủ theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) ; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Doanh nghiệp phải tuân thủ theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) ; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp phải tuân thủ theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) ; |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết :Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác (Doanh nghiệp phải tuân thủ theo đúng qui định của Luật bảo vệ môi trường ) ; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng các công trình: công nghiệp, giao thông thuỷ lợi, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp, Khu tái định cư và đường ống cấp thoát nước, các công trình đường dây điện đến 35KV và trạm biến áp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, máy móc cho các công trình xây dựng ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Mua bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Đại lý kinh doanh khí dầu mỏ hóa (LPG ); Mua bán than nhiên liệu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng, Mua bán sắt, thép, cát, đá; Mua bán thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến các loại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hóa bằng ô tô; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết : Vận tải hàng hóa ven biển; Vận tải hàng hóa viễn dương; Vận chuyển hàng hóa ven biển bằng tàu thủy, xà lan. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết : Bốc xếp hàng hóa; Cẩu, xếp dỡ hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : Tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính kế toán ) |