3502235988 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-XÂY DỰNG TRƯỜNG BẢO
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-XÂY DỰNG TRƯỜNG BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONGBAO TRADING-SERVICE-CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONGBAO TRADING-SERVICE-CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 3502235988 |
Địa chỉ | ấp Bình Minh, Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI XUÂN BẢO Ngoài ra BÙI XUÂN BẢO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0973624351 |
Ngày hoạt động | 2013-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502235988 lần cuối vào 2023-12-22 01:18:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG YẾN THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh các loại |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; Dịch vụ sơn các sản phẩm sơn kim loại; Dịch vụ chống ăn mòn kim loại (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; Sản xuất vật liệu cách âm, cách nhiệt, vật liệu chịu lửa. không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế rác phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, đồng nát (địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương; chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép và phải đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường ống cấp thoát nước; Xây dựng công trình điện đến 220KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sang trong nhà, công cộng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, camera quan sát; Lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt; Lắp đặt vật liệu chịu lửa cho lò hơi, lò luyện thép và các lò công nghiệp; Lắp dựng các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc; Lắp dựng ván khuôn, giàn giáo công nghiệp; Lắp đặt hệ thống làm lạnh, kho lạnh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản các loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thủy sản các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, sợi, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện dân dụng, công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, mỡ bò |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại; Mua bán vật liệu cách âm, cách nhiệt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước; Mua bán quần áo, trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê ván khuôn, giàn giáo công nghiệp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan; Dịch vụ diệt côn trùng, mối mọt |