3502235353 - CÔNG TY CỔ PHẦN HATC
CÔNG TY CỔ PHẦN HATC | |
---|---|
Tên quốc tế | HATC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HATC. JSC |
Mã số thuế | 3502235353 |
Địa chỉ | Số 9 Hà Huy tập, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH Ngoài ra NGUYỄN THỊ TRÚC LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912532332 |
Ngày hoạt động | 2013-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502235353 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp, khu đô thị; Thi công hệ thống trạm xử lý nước thải |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, Thi công hệ thống trạm xử lý nước thải |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình; Xử lý nền móng của công trình: đóng cọc, tường vây…; Thi công chống thấm và chống ẩm cho các công trình; Thử độ ẩm và các công việc thử nước |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị nàgnh hàng hải, ngành cơ khí, ngành công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Kinh doanh cảng và bến cảng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Quầy ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh Quán rượu, bia; Bán đồ uống có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước giải khát các loại) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư, xây dựng thương hiệu; Kinh doanh nhượng quyền thương mại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa hình; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn hồ sơ mời thầu, dự thầu; Thẩm tra thiết kế, dự toán-tổng dự toán công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa |