3502233187 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN HÀNG HẢI VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỆN HÀNG HẢI VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | VUNG TAU MARINE ELECTRIC SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VTMEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502233187 |
Địa chỉ | 69/40/7A Lê Hồng Phong, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU QUYÊN |
Ngày hoạt động | 2013-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502233187 lần cuối vào 2024-01-01 00:25:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết : Sửa chữa tàu biển; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết : Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, dầu khí, hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến, sơn, vécni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết : Dịch vụ cung ứng lao động theo yêu cầu người sử dụng lao động trong nước (chỉ được hoạt động sau khi được Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |