3502210831 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẬT NHẬT AN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẬT NHẬT AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NHAT AN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502210831 |
Địa chỉ | Ấp Tân Bình, Xã Sơn Bình, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHƯỚC LẬP Ngoài ra TRẦN PHƯỚC LẬP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543832156 |
Ngày hoạt động | 2012-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502210831 lần cuối vào 2023-12-28 04:49:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không bao gồm dịch vụ thú y) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm : Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy, tỉa hạt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống (Không bao gồm động vật cấm kinh doanh); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn chậu và các dụng cụ chăm sóc hoa, cây xanh, cây cảnh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hoa, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê cây xanh, cây cảnh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |