3502210831 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẬT NHẬT AN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHẬT NHẬT AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT NHAT AN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502210831 |
Địa chỉ | Ấp Tân Bình, Xã Sơn Bình, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHƯỚC LẬP Ngoài ra TRẦN PHƯỚC LẬP còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543832156 |
Ngày hoạt động | 2012-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502210831 lần cuối vào 2024-06-20 01:19:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy định của địa phương; Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không bao gồm dịch vụ thú y) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm : Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy, tỉa hạt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống (Không bao gồm động vật cấm kinh doanh); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn chậu và các dụng cụ chăm sóc hoa, cây xanh, cây cảnh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hoa, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê cây xanh, cây cảnh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |