3502205119 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI HÙNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÁI HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI HUNG INVESTMENT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAI HUNG INVESTMENT TRADING SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502205119 |
Địa chỉ | 190 Lý Tự Trọng, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY HÙNG |
Ngày hoạt động | 2012-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502205119 lần cuối vào 2023-12-31 04:22:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: trồng cây cacao |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Nuôi đà điều |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la; |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, bộ) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; công trình điện đến 35KV; thủy lợi; đường ống cấp thoát nước; kết cấu công trình; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giối thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản nguyên liệu, sơ chế; Mua bán hoa, cây cảnh, cây giống, con giống gia súc, gia cầm; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cá và thủy sản; Mua bán muối; Mua bán đồ uống có cồn, không cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác; Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện dân dụng và công nghiệp; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng, dâu khí, hàng hải, cơ khí; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Công thương cấp Giấp phép kinh doanh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, gỗ các loại; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Đại lý làm thủ tục hải quan; |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy phép hoạt động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy phép hoạt động) |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động - thương binh và xã hội cấp Giấy phép hoạt động) |