0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển chất thải công nghiệp thông thường |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển chất thải nguy hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Sơ chế phế liệu kim loại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, cống, thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ,…) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cọc nhồi, đúc ép cọc bê tông các loại; Nạo vét đường thủy, kênh mương, cảng và bến cảng … |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; Mua bán xe cẩu, xe nâng, xe bánh lốp, xe đào đất, xe gạt đường (xe bang đường), máy ủi, xe xích, máy đào, đất, xe ben |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản thô chưa chế biến |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn, đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán rèm, mành treo, đồ thêu, dệt; Mua bán ga, gối nệm các loại…; Mua bán quần áo may sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị thu hình; Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát sét, VCD, DVD...) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc công cụ, dụng cụ cầm tay (máy cưa xích, máy bào, máy phay, máy khoan, máy mài…); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Mua bán thiết bị sân khấu điện ảnh; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua phế liệu; Thu gom phế liệu kim loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ trang sức |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu, cảng nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ lai dắt tàu biển, dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ làm thủ tục hải quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê xe thi công cơ giới (máy đào, máy ủi, máy lu, xe ben, xe bang, xe tải) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bến cảng, cầu cảng, gầm cầu cảng; Dịch vụ vệ sinh tàu biển |