3501985843 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DẦU KHÍ HẢI ĐĂNG VINA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DẦU KHÍ HẢI ĐĂNG VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG VINA OIL AND GAS CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DK HẢI ĐĂNG VINA |
Mã số thuế | 3501985843 |
Địa chỉ | 06 Lô N Khu nhà ở Đồi 2, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TĂNG TIẾN THÀNH |
Điện thoại | 0909330567 |
Ngày hoạt động | 2011-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501985843 lần cuối vào 2024-06-21 09:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 5651/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu ngày 15/07/2021.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết : Dịch vụ bơm và tháo nước theo khế ước hoặc hợp đồng; Xây dựng giàn khoan, sửa chữa và tháo dỡ trang thiết bị, trát bờ giếng, bơm giếng, bịt giếng, huỷ giếng v.v... |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và phải tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và phải tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Phải tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và phải tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3830 | Tái chế phế liệu (Phải tuân thủ quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan. (Chỉ được mua bán sau khi được Sở Công Thương cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (kho bãi phế liệu phải phù hợp quy hoạch của địa phương, đảm bảo vệ sinh môi trường) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch : Khách sạn; Làng du lịch; Biệt thự du lịch; Căn hộ du lịch; Bãi cắm trại du lịch; Nhà nghỉ du lịch. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |