3501899400 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ THÀNH SMC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG NAM HÀ THÀNH SMC | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HA THANH SMC TRADING SERVICES AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3501899400 |
Địa chỉ | 945/79/20 đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM DANH SINH |
Điện thoại | 0643626810 |
Ngày hoạt động | 2011-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501899400 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư thuộc TP. Vũng Tàu ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không được lập xưởng sản xuất gia công trong khu dân cư và phải tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết : Sửa chữa tàu biển. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Sửa chữa thiết bị hàng hải, phao xuống cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị nâng hạ. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống đường ống công nghệ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn động vật sống (không thuộc danh mục cấm kinh doanh); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn (Đối với rượu từ trên 30 độ cồn trở lên chỉ được mua bán sau khi được Sở Công thương cấp Giấy phép kinh doanh rượu) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường); Bán buôn các sản phẩm từ inox. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết : Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết : Giới thiệu việc làm, tuyển dụng và cung ứng lao động theo yêu cầu người sử dụng lao động trong nước (chỉ được hoạt động sau khi được Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết : Dịch vụ vệ sinh tàu biển (phải đảm bảo điều kiện kinh doanh và tuân thủ đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết : Photo, chuẩn bị tài liệu |