3501834298 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - DỊCH VỤ TOÀN PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG - DỊCH VỤ TOÀN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN PHAT INVESTMENT CONSTRUCTION - SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TOAN PHAT INVESTMENT CONSTRUCTION - SERVICES. JSC |
Mã số thuế | 3501834298 |
Địa chỉ | Số 206 Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH VINH Ngoài ra NGUYỄN THÀNH VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0643855238 |
Ngày hoạt động | 2011-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501834298 lần cuối vào 2024-01-07 05:59:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Sửa chữa cơ khí; Xử lý và tráng phủ kim loại (chống ăn mòn kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông (cầu, đường, cống, phà, cảng, bến cảng, công trình giao thông thủy), thủy lợi, đường ống cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy,... |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu bia |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, ngành điện, ngành cơ khí, khai khoáng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động trong nước (Chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động -Thương binh và Xã hội) |