3501786598 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VÀ XÂY DỰNG NAM PHONG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VÀ XÂY DỰNG NAM PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHONG CONSTRUCTION AND OIL GAS TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM PHONG COTS |
Mã số thuế | 3501786598 |
Địa chỉ | Tòa nhà EDYCO tầng 1, số 102A Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ĐỨC PHÚC ( sinh năm 1977 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02546253555 |
Ngày hoạt động | 2011-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501786598 lần cuối vào 2024-06-22 11:45:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí sửa chữa nhà máy, nhà xưởng, công trình công nghiệp; Gia công-chế tạo kết cấu cầu trục, cổng trục, thiết bị nâng; Gia công phục chế các thiết bị dầu khí (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tôn các loại; Sản xuất-gia công-chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện, các đường ống, bể chứa, bồn áp lực, các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, các đường ống, bể chứa dầu khí, chất lỏng khí; Sản xuất xà gồ, khung kim loại theo khuôn mẫu định hình |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị công trình dầu khí và các ngành công nghiệp; Sửa chữa thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các cụm thiết bị công trình dầu khí và các ngành công nghiệp, nhà máy; Lắp đặt thiết bị kết cấu thép; Lắp đặt thiết bị máy móc công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình giao thông (cầu, đường, cống,…), công trình thủy lợi, công trình đường ống cấp thoát nước – dẫn nước, công trình điện đến 35KV, công trình trạm bơm, kết cấu công trình, công trình ngầm dưới đất – dưới nước, công trình đường ống dẫn khí đốt, công trình đường ống dẫn xăng dầu và chất lỏng khác, công trình nhà máy lọc dầu, xử lý khí đốt hóa lỏng; Xây dựng nhà máy hóa chất, bể chứa dầu, nhà máy điện, nhà máy ciment, nhà máy xử lý nước và rác thải) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); Nạo vét kênh, mương, hồ, sông, biển |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà; Lắp đặt điện nhà máy, phân xưởng, trạm biến áp và đường dây tải điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt điện hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, phương tiện phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống bảo ôn cách nhiệt; Lắp đặt và bảo trì đường ống dẫn khí, dẫn dầu, dẫn nhiệt trong ngành cơ khí công nghiệp; Chế tạo, lắp đặt nhà kho, xưởng và nhà thép tiền chế; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị dụng cụ-hệ thống điện, vật liệu xây dựng, máy san ủi, máy đào đất, giàn giáo và cần cẩu trong xây dựng, thiết bị phương tiện phòng cháy-chữa cháy, vật tư-thiết bị trong ngành dầu khí; Mua bán thiết bị vật tư cơ khí xây dựng, công nghiệp; Mua bán đồ bảo hộ lao động, dụng cụ bảo hộ lao động; Mua bán máy phát điện, máy hàn, máy phay, máy tiện, máy bào, máy cắt, máy nén khí và các máy công nghiệp khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, thép tấm, thép hình các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ và các sản phẩm từ gỗ; Mua bán giàn giáo công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phế liệu kim loại màu, rác phế liệu và rác thải đồng nát (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ cảng và bến cảng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường bộ; Kinh doanh xếp dỡ hàng hóa tại cảng biển, bến thủy nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, lập tổng dự toán công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, dụng cụ trong ngành dầu khí và công nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dỡ có kèm người điều khiển; Cho thuê giàn giáo công nghiệp |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi được sở Lao động- Thương binh và Xã hội cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện) |