0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, củ quả, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh. |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện thông minh. |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe điện (xe đạp điện, xe máy điện, ô tô điện...) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết : Lắp đặt, sữa chữa, bảo trì máy tính, các thiết bị tin học, thiết bị văn phòng, điện tử |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô điện. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy, mô tô điện. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán rau, củ quả, đậu các loại; Mua bán cà phê. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Mua bán dụng cụ y tế; Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, máy tính, các thiết bị tin học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, máy móc và phụ tùng phục vụ nông nghiệp công nghệ cao. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị vật tư cho ngành dầu khí; Mua bán các thiết bị điện thông minh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán xe đạp điện. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán theo yêu cầu đặt hàng trên ứng dụng điện thoại. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán cà phê; Bán cà phê, nớc ngọt, nước hoa quả, giải khát các loại.... |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép hoạt động của Nhà xuất bản) |
5820 |
Xuất bản phần mềm (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép hoạt động của Nhà xuất bản) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Thiết kế trang web; tạo lập trang chủ; Tư vấn thiết kế và lắp đặt mạng máy tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, cung cấp các giải pháp nông nghiệp công nghệ cao. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành dầu khí; máy móc, thiết bị văn phòng, máy chiếu, máy vi tính. |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Cho thuê sân bóng đá, sân bóng bàn, sân tennis |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |