3501495126 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG PHÚ MỸ.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG PHÚ MỸ. | |
---|---|
Mã số thuế | 3501495126 |
Địa chỉ | Số 33 Tôn Thất Thuyết, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CÔNG MINH |
Điện thoại | 02543597886 - 098214 |
Ngày hoạt động | 2009-11-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501495126 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 10221/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 16/11/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN VĂN HÓA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác sỏi, cát, đất dùng để san lấp; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất gạch lát vỉa hè; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống cống bê tông |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất cột đèn, đèn chiếu sáng các loại; Sản xuất cột đèn tín hiệu giao thông và hệ thống quang báo các loại; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…); Xây dựng, sửa chữa các công trình đảm bảo an toàn giao thông đường bộ và đường thủy; Nạo vét luồng lạch, bến cảng, đường thủy nội địa; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp,thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, vệ sinh môi trường, chiếu sáng), công trình điện đến 35KV; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt panô, biển hiệu; Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách du lịch bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng công trình; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; |