3501384810 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG TOÀN CẦU HASOLEN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG TOÀN CẦU HASOLEN | |
---|---|
Tên quốc tế | HASOLEN GLOBAL ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED. |
Tên viết tắt | HASOLEN GLOBAL ENERGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 3501384810 |
Địa chỉ | 04 Quang Trung, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TRUNG KIÊN Ngoài ra VŨ TRUNG KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543521010 |
Ngày hoạt động | 2009-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501384810 lần cuối vào 2024-06-22 16:12:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN ẤN QUẢNG CÁO & DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH NGHI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ; Khai thác thuỷ sản nước ngọt. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt. |
0710 | Khai thác quặng sắt (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp mặt bằng (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không sản xuất bột cá). (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với qui hoạch của ngành, địa phương, không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, vecni và chất sơn quét tương tự. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao, bột matic. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa cuốn; (Không được tổ chức hoạt động tại địa bàn dân cư, doanh nghiệp phải tuân thủ theo Luật Bảo vệ môi trường ); |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng và container (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, khử mùi, máy khâu, điều hòa không khí, bình cứu hỏa các loại, hệ thống phòng cháy chửa cháy, thiết bị điện tử cho tàu, thuyền, thiết bị bảo vệ, báo động, hệ thống bơm, ống nước, máy tính, máy văn phòng. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt đồ điện, mạng điện gia dụng. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý môi trường (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: Hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, điện đến 35KV, đường ống cấp, thoát nước và bể chứa, thủy lợi, giao thông đường thủy (cảng sông, biển, công trình đường ngầm dưới nước); Xây dựng nhà máy nước ngầm. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, khai thông luồng lạch. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản, gia súc, gia cầm. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh nước uống tinh khiết đóng chai; Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia). Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, trà, cà phê,…). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm; Mua bán các loại điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán và sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời: Máy nước nóng, điện chiếu sáng, biogas đa năng, sấy khô nông sản, hệ thống làm nhạt hóa nước biển;Mua bán thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện; Mua bán xe có động cơ, xe ô tô các loại, xe cẩu, xe nâng, máy nén khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, inox; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán thạch cao, bột matic. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; vận tải khách du lịch; Vận tải hành khách bằng xe ô tô điện. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe con chở khách, xe moóc, xe tải, xe cẩu, xe nâng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu vận tải biển, sông; máy nén khí, container, máy phát điện, thiết bị nâng hạ, thiết bị cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (máy tính, máy in, máy fax, máy photocopy). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức sự kiện: họp mặt, giao lưu, liên hoan, sinh hoạt cộng đồng. |