3501317349 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | URBAN DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY. |
Mã số thuế | 3501317349 |
Địa chỉ | tổ 19, ấp Bắc 2, Xã Hoà Long, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Phạm Thành Trung |
Điện thoại | 0643853125 |
Ngày hoạt động | 2009-04-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3501317349 lần cuối vào 2024-05-02 09:27:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN TỔNG HỢP VŨNG TÀU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Đầu tư xây dựng công trình thoát nước, xử lý nước thải; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng công trình xử lý chất thải rắn; Xây dựng và quản lý hoa viên nghĩa trang, lăng mộ; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, quản lý dự án công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ địa táng; Dịch vụ hỏa táng- điện táng |