3501122188 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SAO VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SAO VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET STAR INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | VISINCO |
Mã số thuế | 3501122188 |
Địa chỉ | Số 29/10 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG NHƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN CÔNG NHƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0643501629 |
Ngày hoạt động | 2009-02-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3501122188 lần cuối vào 2024-01-11 19:51:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 8292/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/09/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN TỔNG HỢP VŨNG TÀU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô điện. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt; Mua bán thủy sản; Mua bán rau, quả; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể thao; Mua bán quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... ; Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh; Mua bán các sản phẩm từ nhựa. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; Mua bán điện thoại cố định, máy nhắn tin và bộ đàm; Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây diện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...); Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp, xây dựng; Mua bán máy hủy giấy, máy đếm tiền, máy chấm công, máy fax; Mua bán camera. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) . |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); ); Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Mua bán sơn, gương kính (kể cả khung nhà kính, vec ni); Mua bán xi măng; Mua bán cát, sỏi; Mua bán gạch, ngói. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại; Mua bán hoá chất khác (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán thiết bị thu hình (ti vi …). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xe đạp và phụ tùng; Mua bán đồng hồ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải khách bằng ô tô, xe ray; Vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch; Căn hộ kinh doanh du lịch; Bãi cắm trại du lịch; Khu du lịch sinh thái. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với công nghệ truyền thông). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM; Thiết kế trang web; Tịch hợp mạng cục bộ (LAN) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ don dẹp, trang trí phong cảnh (chăm sóc nền, bãi cỏ, cắt tỉa cành, cắt cỏ). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh sân bóng đá. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng; Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị liên lạc, viễn thông. |