3500959343 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ ĐỨC TÙNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ & THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ ĐỨC TÙNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3500959343 |
Địa chỉ | 776 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC TÙNG |
Điện thoại | 0643812024 |
Ngày hoạt động | 2008-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500959343 lần cuối vào 2024-01-07 09:39:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Xử lý và tráng phủ kim loại; Các công việc thông thường trên cơ sở nhận gia công kim loại; Gia công kết cấu đường ống, bể chứa, nhà xưởng, container, cửa sắt, cửa nhôm (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết : Xây dựng nhà ở. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình công nghiệp, công trình điện đến 35 KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt đường ống cứu hỏa tự động. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Trang trí nội, ngoại thất. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (Máy biến thế; Mô tơ, ổn áp, mát phát điện, máy nén khí, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện); Mua bán trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị báo cháy tự động; Mua bán các thiết bị cho ngành chống ăn mòn kim loại. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu ( mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, khung nhôm, khung đồng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán sơn; Mua bán xi măng; Mua bán gạch ngói; Mua bán đá xây dựng; Mua bán các thiết bị cho ngành sơn chống rỉ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết : Các dịch vụ nạo vét, vệ sinh kênh rạch, bồn bể; Dịch vụ khử trùng: Phun diệt côn trùng, mọt, ruồi, muỗi, kiến, gián, chuột, rắn... |