3500904390 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHƯỚC VŨNG TÀU
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHƯỚC VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHUOC VUNG TAU IMPORT- EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3500904390 |
Địa chỉ | Số 57 Phan Bội Châu, ấp Tân Phú , Thị Trấn Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THỊ PHƯỚC Ngoài ra VÕ THỊ PHƯỚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0934105337 |
Ngày hoạt động | 2008-09-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Cập nhật mã số thuế 3500904390 lần cuối vào 2024-01-13 14:50:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 6339/QĐ-CCT của Chi cục Thuế Thị xã Phú Mỹ ngày 15/07/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (các loại đá quý) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Bộ Tài nguyên - Môi trường cấp Giấy phép khai thác khoáng sản); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Trừ sản xuất bột cá) (Địa điểm chế biến phải được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động, phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường, Luật Thủy sản) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hạt điều; Sản xuất rượu sâm |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước sâm từ củ sâm tươi ; |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dầu điều |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật Bảo vệ môi trường) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế nhớt thải; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô (cũ và mới); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hạt điều và các phụ phẩm, sản phẩm chế biến từ hạt điều: Võ điều, dầu điều,... |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, Mua bán thủy hải sản, rong biển; Mua bán các loại trà sâm, nấm linh chi, các loại thảo dược; Mua bán thủy sản; mua bán rượu sâm, mua bán củ sâm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn(rượu, bia); Mua bán nước giải khát; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Mua bán vải, len, sợi, chỉ khâu; Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm; Mua bán bao bì bằng giấy, bìa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại đá quý; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán phân bón; Mua bán hạt nhựa, hạt nhựa tổng hợp; Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh hạt, bột, bột nhão. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán gỗ sơn mài; Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; Mua bán đồ dùng bằng nhựa (bàn, ghế, kệ, tủ…); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ; Vận chuyển rác thải; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý vận tải; Đại lý bán vé tàu hỏa, ô tô; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật; Phiên dịch (thông ngôn); |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động câu lạc bộ thể dục, thể hình, nhịp điệu; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da mặt (không sửa dụng các liệu pháp y tế), sơn, sửa móng tay, chân… |