3500886159 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH BÌNH
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3500886159 |
Địa chỉ | ấp Thị Vải, Xã Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ BÌNH |
Điện thoại | 0643931166 |
Ngày hoạt động | 2008-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Cập nhật mã số thuế 3500886159 lần cuối vào 2024-01-14 08:36:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây tràm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp quy hoạch của ngành, địa phương và phải đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ; Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành hàng hải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán sơn các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh; Vận tải hàng hoá bằng xe tải nội tỉnh. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị chống ăn mòn. |