3500876986 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ CƯỜNG THỊNH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ CƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG THINH TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUONG THINH TRADING AND SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 3500876986 |
Địa chỉ | Số 658 Trương Công Định, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGHIÊM THỊ NGỌC LAN |
Điện thoại | 0986416699 |
Ngày hoạt động | 2008-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500876986 lần cuối vào 2024-01-08 14:58:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Hóa chất) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Hóa chất) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Hóa chất) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công chế tạo kết cấu kim loại; Chống ăn mòn kim loại, bê tông.(Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt bảo dưỡng và sửa chữa các loại van và thiết bị công nghiệp; Bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị do khí công nghiệp, đo điện, đo nhiệt trong ngành công nghiệp hàn và công nghiệp chống ăn mòn. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình đường ông cấp - thoát nước, công trình điện đến 35KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt vật liệu cách nhiệt, cách âm; Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang tí ngoại thất; Trang trí nội thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vé xổ số tự chọn điện toán |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo bảo hộ lao động. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí, công nghiệp; Mua bán dụng cụ, thiết bị cơ khí, vật tư hàn; Mua bán vật tư thiết bị điện; Mua bán vật tư, thiết bị chống ăn mòn, sơn, hạt mài; Mua bán thiết bị đo khí gas, đo điện; Mua bán vật tư, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Mua bán máy hủy giấy, máy đếm tiền, máy chấm công, máy fax; Mua bán camera. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu, dầu nhờn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu cách nhiệt, cách âm; Mua bán vật liệu composite. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán khí công nghiệp, khí chuẩn và hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán phân bón; Mua bán phế liệu. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm định. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị công nghiệp. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: hoạt động giới thiệu việc làm. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy tính, máy văn phòng. |