3500814556 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI-XÂY DỰNG-DỊCH VỤ THÀNH LỘC
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI-XÂY DỰNG-DỊCH VỤ THÀNH LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LOC TRADING-CONSTRUCTION AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH LOC TRADING-CONSTRUCTION AND SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 3500814556 |
Địa chỉ | Số 198/2/9A Lưu Chí hiếu, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Dũng |
Điện thoại | 02543259345 |
Ngày hoạt động | 2007-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500814556 lần cuối vào 2024-06-20 00:55:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất muối các loại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại, chất thải rắn công nghiệp; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại, chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại công nghiệp; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Thu gom và vận chuyển đất thải, xà bần các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công công trình đường ống cấp thoát nước; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy lợi; Nạo vét kênh mương, luồng lạch, cửa sông, cửa biển, bến cảng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, quạt gió thông hơi) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe cơ giới, xe ben, xe lu, xe ủi, xe cuốc, xe bang, xe xúc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán muối các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Mua bán tàu thuyền, xà lan, sán thổi, sán cạp, máy bơm cát. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng bằng xe ô tô tải; Vận chuyển rác thải, đất thải các loại; Vận chuyển rác thải rắn công nghiệp, chất thải nguy hại công nghiệp; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển bằng tàu thủy, xà lan |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng tàu thủy, xà lan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường thủy, đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uốn đầy đủ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới, xe ben, xe lu, xe ủi, xe cuốc, xe bang, xe xúc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê tàu thuyền, xà lan, sán thổi, sán cạp, máy bơm cát |