3500790168 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CƠ KHÍ HÀNG HẢI PTSC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ CƠ KHÍ HÀNG HẢI PTSC | |
---|---|
Tên quốc tế | PTSC MECHANICAL AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | PTSC M & C |
Mã số thuế | 3500790168 |
Địa chỉ | Số 31 đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Đồng Xuân Thắng ( sinh năm 1966 - Hải Dương) |
Điện thoại | 02543838834 |
Ngày hoạt động | 2007-03-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500790168 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Quản lý, tổ chức thực hiện các hoạt động trong lĩnh vực cơ khí hàng hải; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công lắp ráp, chế tạo các cấu kiện, thiết bị dầu khí. (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, phụ tùng, vật tư dầu khí và công nghiệp; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: đóng mới, hoán cải các phương tiện nổi. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa các phương tiện nổi. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng; Lắp đặt hệ thống máy móc, thiết bị công nghệ, thiết bị điều khiển tự động hóa trong các nhà máy công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình công trình giao thông (cầu, đường, sân bay, đê, kè, bến cảng) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây, trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình đường dây, trạm biến áp đến 500k V. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng triền tàu, ụ tàu;Xây dựng công trình công nghiệp (nhà xưởng sản xuất, công trình phụ trợ, công trình kỹ thuật phụ thuộc, nhà kho); Xây dựng công trình công nghiệp-Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy triều). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Quản lý tổ chức các hoạt động xây lắp công nghiệp, chế tạo, chạy thử và hoàn thiện các dự án các công trình công nghiệp ngoài dầu khí. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ, trang thiết bị, dụng cụ trong ngành dầu khí, xây dựng dân dụng và các ngành công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ bằng xe ô tô; xe container. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, quản lý, lập dự án đầu tư xây dựng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế công trình khai thác dầu khí, khí đốt và công trình đường thủy; Thiết kế cơ khí công trình công nghiệp; Thiết kế điện công trình công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình dầu khí, công trình công nghiệp, công trình biển, cảng biển và công trình giao thông. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác cho thuê máy móc, trang thiết bị, dụng cụ trong ngành dầu khí, xây dựng dân dụng và các ngành công nghiệp. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết :Cho thuê lại lao động; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề sơ cấp. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện an toàn lao động (Doanh nghiệp Phải thực hiện theo đúng các quy định pháp luật có liên quan).. |