3500744965 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THUẦN LỘC
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THUẦN LỘC | |
---|---|
Mã số thuế | 3500744965 |
Địa chỉ | Số 791/9/13 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HOÀNG HUÂN |
Điện thoại | 02543600505 |
Ngày hoạt động | 2006-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500744965 lần cuối vào 2024-01-23 03:31:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN TỔNG HỢP VŨNG TÀU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt; Sản xuất khung bằng thép (khung nhà, kho,...); Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, các cột tháp, cột ăng ten truyền hình...); Sản xuất các loại ống thép, ống inox; Sản xuất đồ dùng bằng nhôm; Sản xuất đồ dùng từ inox; Sản xuất các sản phẩm từ thép (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị văn phòng, các công trình viễn thông |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); nạo vét luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt mạng lưới điện thoại trong nhà; Lắp đặt ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin; Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, chống sét; Lắp đặt thiết bị thu lôi; Lắp đặt, tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát …); Mua bán vật tư, thiết bị ngành nước; Mua bán thiết bị, hệ thống điều hoà không khí; Mua bán thiết bị thu lôi, chống sét các công trình; Mua bán thiết bị báo cháy tự động và cấp nước; Mua bán vật tư, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán thiết bị ăng ten truyền hình cáp; Mua bán thiết bị mạng thông tin, tổng đài nội bộ; mua bán Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại (gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |