3500689369-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG PHONG
CHI NHÁNH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 3500689369-001 |
Địa chỉ | 192 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TUẤN VŨ ( sinh năm 1973 - Hưng Yên) Ngoài ra NGUYỄN TUẤN VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0966 430 333 |
Ngày hoạt động | 2017-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3500689369-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi; Khai thác đá làm đường; Thu gom các loại đá; ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, công trình điện đến 35KV; đường ống cấp thoát nước, |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, bến cảng; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy; Mua bán văn phòng phẩm; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép xây dựng (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải liên tỉnh; Vận tải hàng hóa bằng xe tải nội tỉnh (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; |