3500679593 - CÔNG TY TNHH KIM MINH
CÔNG TY TNHH KIM MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM MINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM MINH CO., LTD |
Mã số thuế | 3500679593 |
Địa chỉ | 101 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0643852420 353092 |
Ngày hoạt động | 2004-12-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500679593 lần cuối vào 2024-06-22 11:33:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, thiết bị; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,…); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : Mua bán đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chơi điện tử,...); Mua bán thiết bị thu hình (Tivi,…); Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax...); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, dụng cụ, quần áo bảo hộ lao động; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán máy tính để bàn, máy tính xách tay, phần mềm, thiết bị ngoại vi như ổ đĩa, máy in...; Mua bán điện thoại cố định, điện thoại di động, sim, card điện thoại, linh kiện điện thoại và thiết bị viễn thông khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng bằng ô tô; |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị điều hòa nhiệt độ; Cho thuê đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi,…); Cho thuê đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, viđiô, trò chơi điện tử,...); Cho thuê thiết bị thu hình (Tivi,…); Cho thuê thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD); Cho thuê bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax...); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị liên lạc; |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng; |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình: tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ... |