3500625816 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BÌNH MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH SEAFOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BINH MINH SEAFOOD JSC |
Mã số thuế | 3500625816 |
Địa chỉ | 215H18 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH THỦY Ngoài ra NGUYỄN THỊ THANH THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2001-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500625816 lần cuối vào 2024-06-25 20:45:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 6993/QĐ-CT của H.Xuyên Mộc - KV XMO-CDUFChi cục Thuế huyện Xuyên MộcF2019F10F06 ngày 12/10/2015.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Đánh bắt thủy sản. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ, chế biến thịt gia cầm, gia súc; Chế biến thịt, mỡ đóng gói và đóng hộp(thịt hộp, xúc xích, lạp xưởng, patê, dăm bông, thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn). (Địa điểm chế biến phải theo quy hoạch của ngành, địa phương và được cấp có thẩm quyền chấp thuận; Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Trừ chế biến bột cá. (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp tuân thủ quy định của Luật thủy sản, luật bảo vệ môi trường). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu(mua bán kết cấu thép, thép phôi, thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán xi măng, cát, sỏi, gạch, ngói, đá xây dựng, đá làm đường; Mua bán sơn, bột trét, kính xây dựng, tấm trần thạch cao, tấm trần nhựa, cửa nhựa; Mua bán cửa nhôm, cửa sắt. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà. |