3500581534 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI THIÊN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN NAM OFFSHORE SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN NAM OFFSHORE SERVICES |
Mã số thuế | 3500581534 |
Địa chỉ | Số 59 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH HÀ |
Điện thoại | 0643595716 |
Ngày hoạt động | 2008-02-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500581534 lần cuối vào 2024-01-13 01:46:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ phục vụ hoạt động khảo sát địa vật lý - địa chất công trình và dịch vụ định vị phục vụ công tác tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu khí và các công trình công nghiệp, dân dụng; Dịch vụ quản lý, khai thác các tàu dịch vụ, tàu vận chuyển các sản phẩm dầu và khí; Dịch vụ công trình ngầm; Dịch vụ khảo sát ROV; Dịch vụ lặn khảo sát; dịch vụ xây lắp, bảo dưỡng, sửa chữa, tháo dỡ công trình ngầm; dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ hậu cần liên quan; Dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, đấu nối chạy thử các công trình dầu khí; Dịch vụ di dời và thu dọn mỏ sau khi kết thúc chu kỳ khai thác ngoài biển; Dịch vụ vận hành và bảo dưỡng cho các công trình dầu khí; Dịch vụ đo lường, điều khiển cho các công trình dầu khí, các ngành công nghiệp, dân dụng khác; Quản lý vận hành khai thác và kinh doanh các dịch vụ cung cấp sà lan, công trình rải ống, sà lan nhà ở và các phương tiện nổi; Dịch vụ quản lý, khai thác các tàu chứa dầu (FSO), tàu chứa và xử lý dầu thô (FPSO) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị dầu khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa tàu biển, sữa chữa, bảo dưỡng các phương tiện nổi. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa cáp ngầm, xích neo |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống dẫn xăng, dầu, khí đốt; Công trình công nghiệp dầu khí |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Lặn hàn cắt dưới nước, phá dỡ thiết bị, chướng ngại vật dưới nước. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, container, xe siêu trường, siêu trọng |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển các sản phẩm dầu khí, vận chuyển chất thải không nguy hại và các chất thải nguy hại; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ quản lý tàu tải đường thủy; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ thuê tàu; Môi giới tàu biển; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết vị xây dựng; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng; Cho thuê động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp; thuyền và tàu thương mại, cho thuê container, cho thuê palet. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động chuyên ngành dầu khí; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Cạo hà vỏ tàu và các công trình ngầm. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thử không phá hủy, dịch vụ kiểm tra, khảo sát phường tiện nổi, dịch vụ lặng, lắp đặt các công trình ngầm dưới nước, quay camera, chụp hình khảo sát thân tàu, chân đế giàn khoan, cầu bến, đường ống dẫn dầu, dẫn khí, dẫn nước, cạo hà vỏ tàu và các công trình ngầm, trục vớt tàu thuyền và các phương tiện thủy. |
9900 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |