3500553689 - CÔNG TY TNHH LÊ QUANG
CÔNG TY TNHH LÊ QUANG | |
---|---|
Mã số thuế | 3500553689 |
Địa chỉ | 91A Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG ( sinh năm 1960 - Nghệ An) |
Điện thoại | 02543851695 |
Ngày hoạt động | 2005-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Cập nhật mã số thuế 3500553689 lần cuối vào 2024-01-13 13:53:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chống thấm, chống ẩm công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê...); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây diện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp, từ nguồn gỗ hợp pháp) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh; Vận tải hàng hoá bằng xe tải nội tỉnh; Vận tải hàng hoá bằng xe thùng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logicstics; Dịch vụ khai thuê hải quan; Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường thủy, đường bộ, đường không; Dịch vụ đưa đón thuyền viên, dọn vệ sinh tàu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế. Lập dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông cầu-đường. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình xử lý chất thải. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xử lý chất thải. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình, Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế công trình xử lý chất thải. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khí tượng thủy văn, Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |