3500520330 - CÔNG TY TNHH HỒNG PHONG
CÔNG TY TNHH HỒNG PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG PHONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HONG PHONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 3500520330 |
Địa chỉ | Số 360/26/24B Bình Giã, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH MINHTRẦN THANH THÚY |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2002-09-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500520330 lần cuối vào 2023-12-21 06:35:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KỸ THUẬT THẮNG NHẤT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các sản phẩm cơ khí, gia công cơ khí điện nước và chống ăn mòn kim loại; Chống ăn mòn điện hóa. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa giàn khoan; Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện, điện tử, cơ điện tử, tự động hóa, điện dân dụng, điện tử viễn thông, điện lạnh, cơ khí chế tạo, cơ khí động lực; Sửa chữa thiết bị công nghệ ô tô, xe máy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các công trình dầu khí |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công đường dây điện trung thế đến 35KV, hạ thế, điện công nghiệp, điện dân dụng; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; thi công hệ thống cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh; Lắp đặt giàn giáo; lắp đặt, sửa chữa bọc cách nhiệt nóng, lạnh cho các công trình dầu khí và dân dụng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh lương thực, thực phẩm, nhu yếu phẩm, hàng nông sản. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp; máy móc, thiết bị phục vụ vệ sinh công nghiệp; mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); mua bán máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện ngành y tế; mua bán máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, linh kiện ngành dầu khí, ngành điện; dụng cụ bảo hộ lao động cho ngành dầu khí; Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán vật tư, trang thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón; Mua bán hóa chất công nghiệp; (Trừ hóa chất mang tính độc hại và cấm lưu thông); Bán buôn sơn đặc chủng cho các công trình dầu khí. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê…) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa; dịch vụ địa lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Đại lý làm thủ tục hải quan; đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; dịch vụ môi giới hàng hải; vận tải đa phương thức quốc tế; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ khai thác và quản lý tòa nhà; Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, mặt bằng, văn phòng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ cho các ngành công nghiệp, dầu khí và xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng có kèm người điều khiển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phòng hát Karaoke; Kinh doanh phòng chơi bida |