3500440082 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG THẢO
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG THẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG THAO CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG THAO CO., LTD. |
Mã số thuế | 3500440082 |
Địa chỉ | Số 82/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ MINH TRANG |
Điện thoại | 064858137 |
Ngày hoạt động | 2001-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500440082 lần cuối vào 2024-01-10 01:14:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của XÍ NGHIỆP IN TỔNG HỢP VŨNG TÀU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: Đánh bắt thủy sản |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá, sỏi và vật liệu san lấp |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công trình điện 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, Nạo vét kênh mương, luồng lạch, cảng sông, cảng biển; dịch vụ cảng và bến cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch( Khách sạn); Kinh doanh dịch vụ sinh thái dưới tán rừng; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bãi tắm (Doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định của pháp luật liên quan trước khi hoạt động) |