3500363649 - CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN ANH (CHUYỂN ĐỔI TỪ CÔNG TY TNHH TUẤN ANH)
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN ANH (CHUYỂN ĐỔI TỪ CÔNG TY TNHH TUẤN ANH) | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN ANH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP TUẤN ANH |
Mã số thuế | 3500363649 |
Địa chỉ | 9 Huỳnh Minh Thanh (Trước là 18/1 Khu phố Thạnh Sơn), Thị Trấn Phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ QUỲNH GIAO ( sinh năm 1963 - Bình Thuận) |
Điện thoại | 02543507079 - 37711 |
Ngày hoạt động | 1999-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500363649 lần cuối vào 2024-06-19 18:45:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SX - TM SỨC TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp ngắn ngày |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Chế biến mủ cao su (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương, được cấp thẩm quyền cho phép hoạt động, tuân thủ luật bảo vệ môi trường) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết : Khai thác đá, cát, sỏi làm vật liệu xây dựng; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết : Thu gom, vận chuyển rác thải không nguy hại; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết : Xử lý rác thải không nguy hại; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh, mương, luồng lạch, cống, cửa sông, cửa biển, cảng và bến cảng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt các hệ thống : Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống hút bụi; Hệ thống chống sét; Hệ thống báo động, báo cháy, cứu hỏa; Hệ thống âm thanh; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí;…v…v… |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Mua bán hàng nông hải sản; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng, trường học: máy chiếu, máy scan, máy hủy giấy, kệ sách; Mua bán két sắt, vật tư ngành in; Mua bán trang thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp; mua bán các sản phẩm cao su; Mua bán các sản phẩm trồng rừng; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không có cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi như máy in , máy photocopy, phần mềm và thiết bị viễn thông; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán thiết bị thu hình (ti vi,…); Mua bán thiết bị thu thanh (máy cát séc, VCD, DVD,…); Mua bán đồ giải trí gia đình (hệ thống loa, video, trò chơi điện tử,…); |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế, bảng dạy học; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán văn phòng phẩm; Mua bán sách báo, giấy viết (sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Mua bán đồ sơn mài, đồ trạm khảm trang trí, đồ gỗ mỹ nghệ, các sản phẩm mỹ nghệ từ song, mây, tre, trúc, đồ gốm sứ mỹ nghệ, đồ đá mỹ nghệ; Mua bán băng video trắng, băng, đĩa trắng, băng đĩa hình, tiếng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải khách theo hợp đồng bằng ô tô; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển (ca nô, xuồng máy, thuyền chèo tay); |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển (ca nô, xuồng máy, thuyền chèo tay); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, bãi cắm trại du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch); Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê, …); |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết : Đại lý internet; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Mua bán nhà; Cho thuê kho, bãi; Cho thuê nhà ở; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ôtô |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết : Dịch vụ trồng và chăm sóc cây cỏ, cây xanh; Dịch vụ vườn cảnh, non bộ, công viên; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết : Dịch vụ tổ chức sự kiện. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết : Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết : Kinh doanh sân golf; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí dành cho thiếu nhi; Kinh doanh vũ trường (Chỉ được hoạt động sau khi được Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch cấp Giấy phép kinh doanh Vũ Trường) Kinh doanh bãi tắm, bãi biển; Kinh doanh phòng chơi bida, bóng bàn, trò chơi điện tử (không phải trò chơi điện tử có thưởng); Kinh doanh karaoke (Chỉ được hoạt động sau khi được Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch cấp Giấy phép kinh doanh karaoke); |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ nghĩa trang; |