3500101509 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI | |
---|---|
Tên quốc tế | COMMERCE PRODUCTION SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CPS |
Mã số thuế | 3500101509 |
Địa chỉ | Số 229 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Người đại diện | Cao Duy Đông ( sinh năm 1974 - Quảng Ninh) Ngoài ra Cao Duy Đông còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02543825262 |
Ngày hoạt động | 2005-12-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500101509 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Địa điểm chăn nuôi phải phù hợp với quy hoạch của ngành, của địa phương, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (địa điểm chế biến phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương; chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép và đảm bảo các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường và pháp luật có liên quan) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì thiết bị đo lường, thiết bị áp lực và máy móc, thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán vỏ xe ô tô |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế ngành công-nông-ngư nghiệp, y tế, xây dựng, cơ khí, khai khoáng và dầu khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |