3401221964 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THANH UY
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG THANH UY | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH THANH UY |
Mã số thuế | 3401221964 |
Địa chỉ | 7/18 Nguyễn Trãi, khu phố 2, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH THỨC ( sinh năm 1990 - Bình Thuận) |
Điện thoại | 0348 122 248 |
Ngày hoạt động | 2021-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401221964 lần cuối vào 2023-12-15 04:50:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Hoạt động thăm dò quặng, lấy mẫu quặng) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Cung cấp và lắp đặt các thiết bị, vật tư ngành điện, bao gồm cả vật tư thiết bị chống thất thoát điện năng) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35kV, hệ thống điện chiếu sáng công lộ) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv, thi công công trình điện chiếu sáng khu dân cư, thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Chuẩn bị mặt bằng, san lấp mặt bằng, khai hoang) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Lắp đặt hệ thống chiếu sáng trong nhà, mạng điện thoại trong nhà, ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin, thiết bị báo vệ, báo động; Lắp đặt hệ thống điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Xây dựng nền móng của tòa nhà, Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy và chống sét, hệ thống camera; Cung cấp lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, hệ thống an toàn, cầu thang máy; Cung cấp, lắp đặt hệ thống phương tiện phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo vệ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Trang trí nội, ngoại thất, thi công sơn giả gỗ, giả đá, sơn mỹ thuật) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Xây dựng nền móng của tòa nhà, đóng cọc; Chống ẩm tòa nhà; Xây gạch, lát đá; Lợp mái nhà; Dựng giàn giáo, dựng mặt bằng; Xây dựng bể bơi, cho thuê cần trục) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thủy sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng máy điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, mát biến thế, máy tính, máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in, máy công nghiệp, máy giặt tự động) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Mua bán vật liệu xây dựng; Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới,…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Cung cấp dịch vụ ăn uống cho các hoạt động thể thao, sự kiện; Mở hàng ăn uống, căn tin) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình dân dụng- công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế thông gió, điều hòa không khí; Thiết kế công trình hạ tầng, cấp – thoát nước; Thiết kế hệ thống công trình phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn lắp đặt hệ thống công trình phòng cháy và chữa cháy; Giám sát thi công công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, điện dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp – thoát nước; Giám sát kỹ thuật thi công xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35kV; Giám sát điện chiếu sáng công lộ; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa chất công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ, hiện trạng công trình, phân lô vẽ thửa đất; Khảo sát địa chất thuỷ văn công trình; Khảo sát địa hình công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (thiết kế công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35kV; điện chiếu sáng công lộ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |