3401180274 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG ĐA LỘC PHÚ QUÝ
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Nguyên liệu từ dừa và nông sản địa phương |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải ( chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác công nghiệp, bệnh viện (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp, bệnh viện ( chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phế thải từ rác |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch xử lý rác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện công nghiệp, dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt đèn trang trí, công trình công viên cây xanh. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe chuyên dùng phục vụ môi trường, vật tư ngành cấp thoát nước |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |