3401108447 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG VẠN ĐỨC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG VẠN ĐỨC | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM - DV - XD VẠN ĐỨC |
Mã số thuế | 3401108447 |
Địa chỉ | 7/17 Nguyễn Trãi, KP2, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HOÀNG CHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2015-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401108447 lần cuối vào 2024-01-01 11:48:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Trồng rừng) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Hoạt động thăm dò quặng, lấy mẫu quặng) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Cung cấp và lắp đặt các thiết bị, vật tư ngành điện, bao gồm cả vật tư thiết bị chống thất thoát điện năng) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công công trình đường đường dây và trạm biến áp đến 35 kv, thi công công trình điện chiếu sáng khu dân cư, thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Chuẩn bị mặt bằng, san lấp mặt bằng, khai hoang) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Lắp đặt hệ thống chiếu sáng trong nhà, mạng điện thoại trong nhà, ăng ten truyền hình, cáp và mạng thông tin, thiết bị bảo vệ, báo động; Lắp đặt hệ thống điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Xây dựng nền móng của tòa nhà; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy và chống sét, hệ thống camera; cung cấp lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, hệ thống an toàn, cầu thang máy; cung cấp, lắp đặt hệ thống phương tiện phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo vệ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Trang trí nội, ngoại thất, thi công sơn giả gỗ, giả đá, sơn mỹ thuật) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Xây dựng nền móng của tòa nhà, đóng cọc; chống ẩm tòa nhà; xây gạch, lát đá; lợp mái nhà; dựng giàn giáo, dựng mặt bằng; xây dựng bể bơi, cho thuê cần trục) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn thủy sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy điều hòa không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, máy biến thế, máy tính, máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in, máy công nghiệp, máy giặt tự động) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Mua bán vật liệu xây dựng; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Cung cấp dịch vụ ăn uống cho các hoạt động thể thao, sự kiện; mở hàng ăn uống, căn tin) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình giao thông; Giám sát thi công công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp - thoát nước; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa hình; Hoạt động đo đạc bản đồ, hiện trạng công trình, phân lô vẽ thửa đất; Khảo sát địa chất thủy văn công trình; Khảo sát địa hình công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |