3401107482 - CÔNG TY CỔ PHẦN DOANH NHÂN TRẺ BÌNH THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN DOANH NHÂN TRẺ BÌNH THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | DOANH NHAN TRE BINH THUAN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3401107482 |
Địa chỉ | 04 Lê Hồng Phong , Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH NGỌC CHÍN Ngoài ra HUỲNH NGỌC CHÍN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0623833590 |
Ngày hoạt động | 2015-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401107482 lần cuối vào 2024-06-28 01:38:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SX - TM SỨC TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Sản xuất, gia công ống thép, xà gồ các loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Đầu tư xây dựng chợ, xây dựng công trình kỹ thuật, dân dụng khác (giao thông, thủy lợi); xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, điện, các công trình ngầm (ngành giao thông, thủy lợi, thủy điện). Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước. Xây dựng kết cấu công trình, công trình kỹ thuật) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; hệ thống đường dây thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ) (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước; thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí trong các công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Nạo vét lòng sông. kênh rạch, cửa biển) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (các loại dây dẫn, thiết bị điện, vật liệu phục vụ chiếu sáng); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (các loại thiết bị thông tin liên lạc, báo cháy, thiết bị cấp thoát nước, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí) dùng trong xây dựng và hầm đường bộ) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Nhập khẩu và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu); Bán buôn các loại bao bì giấy, hóa chất vàng nguyên liệu phục vụ cho ngành sản xuất gạch men ceramic, nhựa đường, vải địa kỹ thuật các loại) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Vận tải hành khách ven biển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Doanh nghiệp thực hiện các điều kiện quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa theo Nghị định số 110/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
7310 | Quảng cáo (Quảng cáo, kẻ biển hiệu quảng cáo) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê thiết bị ngành xây dựng, thiết bị phá dỡ có người điều khiển) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Tổ chức khu thể dục thể thao, vui chơi giải trí - sân tập golf |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |