3401001990 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NAM HÒA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NAM HÒA | |
---|---|
Mã số thuế | 3401001990 |
Địa chỉ | 30 Võ Chí Công, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Tùng Lân ( sinh năm 1967 - Bình Định) |
Điện thoại | 0252 3829456 |
Ngày hoạt động | 2012-05-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3401001990 lần cuối vào 2024-06-19 19:17:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ BAO BÌ BÌNH THUẬN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, vật liệu khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống về phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hệ thống đường dây và trạm biến áp 35kv - 500kv |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hạ tầng kỹ thuật; bảo trì công trình, lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình; thiết kế công trình thủy lợi; thiết kế công trình cầu, đường bộ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công xây dựng giao thông, thủy lợi lĩnh vực xây dựng - hoàn thiện; giám sát lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn đấu thầu, thẩm định, thẩm tra thiết kế - dự toán các công trình. Quản lý dự án công trình; - Hoạt động kiến trúc, hoạt động đo đạc và bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Hoạt động khảo sát địa hình; - Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: tư vấn và phòng cháy và chữa cháy; tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; giám sát đường dây và trạm biến áp, thiết kế lắp đặt thiết bị đường dây và TBA 35kv - 500kv |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |