3301304984 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ PHÚ BÀI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ PHÚ BÀI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU BAI INTERNATIONAL AIRPORT |
Tên viết tắt | PBIA |
Mã số thuế | 3301304984 |
Địa chỉ | Khu 8, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ CHÍ THÀNH |
Điện thoại | 0543861646 |
Ngày hoạt động | 2011-01-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3301304984 lần cuối vào 2024-06-19 19:18:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN THUẬN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ( Dịch vụ cung cấp nhiên liệu ) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( Mua bán hàng lưu niệm, văn hóa phẩm, hàng miễn thuế, hàng thương nghiệ ) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt ( Vận tải khách du lịch ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Dịch vụ kho bãi và lưu trữ hàng hóa tại nhà ga hàng không ) |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không ( Dịch vụ sân đậu cho tàu bay. điều hành các phương tiện mặt đất hoạt động trong khu bay , phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đát , cung cấp thông tin, thông báo thủ tục bay , khí tượng hàng không, dẫn dắt tàu bay, kéo đẩy tàu bay , tìm kiếm, cứu nạn, khẩn nguy, cứu hỏa, thông tin liên lạc, an ninh hàng không, khai thác ga hành khách, ga hàng hóa, phục vụ khách chuyên cơ, khách VIP, khách thương gia, cho thuê, khai thác các trang thiết bị kỹ thuật chuyên ngành, cung cấp điện, nước, y tế hàng không. Đại lý bán vé máy bay , giao nhận hàng hóa cho các hàng vận chuyển ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Dịch vụ bốc xếp hàng hóa tại tàu bay, kho hàng, bến bãi, nhà ga ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ( Khách sạn, nhà nghỉ ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ( Dịch vụ suất ăn, phục vụ ăn uống, giải khát ( nhà hàng , căngtin ) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác ( Dịch vụ thu đổi ngoại tệ tại nhà ga hàng không ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê ( Cho thuê mặt bằng quảng cáo, kho , bến bãi, mặt bằng làm việc, mặt bằng kinh doanh, văn phòng ) |
7310 | Quảng cáo ( Quảng cáo tại nhà ga hàng không ) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch ( Dịch vụ du lịch, hướng dân tham quan ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác ( Dịch vụ vệ sinh môi trường, vệ sinh tàu bay ) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm karaoke, vũ trường, quầy bar ) |