3301300080 - CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM NGHIỆP 1-5
CÔNG TY CỔ PHẦN LÂM NGHIỆP 1-5 | |
---|---|
Mã số thuế | 3301300080 |
Địa chỉ | KM 23, quốc lộ IA, Xã Phong An, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên - Huế |
Người đại diện | Hoàng Bằng |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2011-01-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301300080 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm khác. Các hoạt động trồng cây nông nghiệp hàng năm chưa được phân vào các nhóm từ 0111 đến 0118. Gồm: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng). |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu Chi tiết: Các hoạt động trồng cây hồ tiêu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: - Gieo ươm các cây giống hàng năm như: giống cây su hào, bắp cải, súp lơ, cà chua,... - Các loại cây cảnh, cây lâu năm có sự gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành; - Hoạt động của các vườn ươm cây giống nông nghiệp, trừ vườn ươm cây lâm nghiệp. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: - Nuôi trâu, bò thịt; cày kéo; lấy sữa; làm giống; - Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa; - Sản xuất tinh dịch trâu, bò. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: - Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa - Sản xuất tinh dịch lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Ươm giống cây lâm nghiệp Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, chế biến vật liệu xây dựng - Khai thác đất làm vật liệu san lấp mặt bằng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật |