3200460151 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIM TÍN QUẢNG TRỊ
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM TÍN QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM TIN QUANG TRI CORPORATION |
Tên viết tắt | KIM TIN QUANG TRI CORP. |
Mã số thuế | 3200460151 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Quán Ngang, Xã Gio Quang, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN BAN Ngoài ra PHẠM VĂN BAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-05-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3200460151 lần cuối vào 2024-01-18 23:03:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác và chế biến quặng kim loại không chứa sắt. Khai thác và chế biến: quặng titan, nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Hoạt động cung cấp dịch vụ hỗ trợ trên cơ sở phí hoặc hợp đồng cho hoạt động khai thác thuộc ngành 05, 07 và 08; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu, dụng cụ thiết bị hóa chất và phụ gia công nghiệp. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ nhựa gia dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật liệu, dụng cụ và thiết bị trong ngành hàn, nối |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi nhánh: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời. Nhóm này gồm hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Truyền tải điện. Nhóm này gồm: Hoạt động của các hệ thống truyền tải vận chuyển điện từ nơi sản xuất đến hệ thống phân phối; Hoạt động trao đổi điện và khả năng truyền tải điện. Phân phối điện. Nhóm này gồm: Hoạt động của hệ thống phân phối (tức là gồm có các tuyến dây, cột, đồng hồ đo và dây dẫn) vận chuyển điện từ nơi sản xuất hoặc hệ thống truyền tải đến người tiêu dùng cuối cùng; Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán đồ điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiêp, giao thông và thủy lợi |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác: Đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |