0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất môtô, xe máy có bàn đạp hoặc xe đạp có một động cơ bổ trợ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình thủy, cầu cảng, bến cảng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện công trình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, lắp đặt hệ thống nước công trình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công trình văn hóa, khu di tích lịch sử |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy phụ tùng ô tô |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng; dịch vụ môi giới thương mại; đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông lâm sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; văn phòng phẩm. Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị xây dựng; thiết bị văn phòng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại, sắt thép; - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng; kính các loại; vật liệu xây dựng trang trí nội, ngoại thất; gỗ các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; phụ tùng xe đạp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Đầu tư phát triển công nghệ thông tin, phần mềm máy tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà ở, văn phòng, biệt thự, căn hộ; tư vấn môi giới, chuyển nhượng bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập, quản lý các dự án đầu tư các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Thiết kế kiến trúc công trình, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, lắp đặt thiết bị công trình xây dựng cấp 4; giám sát thi công công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng; giám sát thi công công trình thủy lợi |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thẩm định đánh giá tác động môi trường |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm, giới thiệu sản phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại diện thương nhân, môi giới thương mại; xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage |