3200115109 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT REN
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT REN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET REN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET REN JSC |
Mã số thuế | 3200115109 |
Địa chỉ | Số 242 Quốc lộ 9, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHI HÙNG Ngoài ra NGUYỄN PHI HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 053 3850222 |
Ngày hoạt động | 2006-01-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Cập nhật mã số thuế 3200115109 lần cuối vào 2023-09-05 02:21:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC QUẢNG TRỊ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Dịch vụ nổ mìn phá đá thi công và khai thác đá. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản. |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Thăm dò, khảo sát khoáng sản các loại |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khoan địa chất công trình-địa chất thủy văn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Chế tạo, lắp đặt, sửa chữa các thiết bị thủy công; Trạm biến áp; Lắp đặt các nhà máy thủy điện, nhiệt điện, các công trình dầu khí. - Chế tạo, lắp đặt, sửa chữa các thiết bị nâng, thiết bị chịu áp, thiết bị lò hơi trung cao áp, các bồn bể chứa các loại dung dịch lỏng; Cung cấp lắp đặt và bảo trì thang máy; Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp không phá hủy (Siêu âm, thẩm thấu, từ tín, Xray); Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị, hệ thống chống nhiệt, hệ thống điều khiển tự động các dây chuyền công nghệ, chống ăn mòn bề mặt kim loại. - Chế tạo và lắp đặt các đường ống hạ áp và cao áp (dẫn nước, dẫn dầu, dẫn khí cho các công trình công nghiệp và dân dụng). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng thuỷ lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng các công trình vệ sinh, môi trường đô thị. Đầu tư và xây dựng cảng biển |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng thủy điện. Xây dựng công trình điện có cấp điện áp từ 35KV trở xuống. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư, phụ tùng xe mô tô, ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, xuất nhập khẩu các loại xe mô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, xuất nhập khẩu các loại xe máy xây dựng và công nghiệp. Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư, phụ tùng các loại xe máy xây dựng và công nghiệp; máy móc, thiết bị khai thác mỏ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Kinh doanh, xuất nhập khẩu: Hóa chất, vật tư, vật liệu xây dựng, thiết bị đơn lẻ, thiết bị đồng bộ, dây chuyền công nghệ. Kinh doanh các loại vật tư kim khí, sắt thép, máy phát, hóa chất, vật liệu điện, máy móc thiết bị, phụ tùng, dụng cụ cơ khí, phế liệu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá. Vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Nạo vét luồng tàu sông biển, bến cảng, vũng quay tàu; - Phá đá ngầm, thanh thải chướng ngại vật, xây dựng hệ thống phao báo hiệu sông biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Quản lý luồng, hành lang an toàn giao thông đường thủy nội địa. Dịch vụ điều tiết giao thông phục vụ thi công các công trình cầu vượt sông và các công trình đường thủy nội địa. Bảo trì duy tu, bảo dưỡng, quản lý biển báo hiệu giao thông đường thủy. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Đầu tư kinh doanh các công trình giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, công trình công nghiệp, dân dụng, điện, nước. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế công trình giao thông. Giám sát thi công Xây dựng công trình giao thông. |