3200042669 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN QUẢNG TRỊ
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANGTRI MINERAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QMC |
Mã số thuế | 3200042669 |
Địa chỉ | Đường Nguyễn Du, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Vĩnh Thiều Ngoài ra Lê Vĩnh Thiều còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2001-01-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3200042669 lần cuối vào 2024-06-19 19:22:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại. |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan ngỗng. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác, thu gom than bùn và than các loại. Sản xuất than sạch phục vụ sinh hoạt và công nghiệp. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác ti tan và các loại khoáng sản khác. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khảo sát và thăm dò các loại khoáng sản. Chế biến ti tan và các loại khoáng sản khác. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến cát khuôn đúc và nghiền bột Silica |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa cơ khí và thiết bị máy móc phục vụ nông nghiệp, xây dựng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu than bùn và các loại than khác. Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu than sạch phục vụ sinh hoạt và công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu ti tan và các loại khoáng sản khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu các loại vật liệu xây dựng và phụ gia xi măng. Sản xuất các loại vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện kỹ thuật an toàn lao động |