3101069148 - CÔNG TY TNHH TMDV DU LỊCH CÚC THỊNH
CÔNG TY TNHH TMDV DU LỊCH CÚC THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3101069148 |
Địa chỉ | Thôn Rẫy, Xã Vạn Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ CÚC ( sinh năm 1973 - Quảng Bình) |
Điện thoại | 0886338252 |
Ngày hoạt động | 2019-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bố Trạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3101069148 lần cuối vào 2023-12-20 18:06:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, các công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng; Xây dựng đường giao thông nội bộ. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác (Không phải do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh hoặc do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh nhưng dự án có tổng mức đầu tư dưới 20 tỷ đồng). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra công trình giao thông cầu đường bộ, công trình cảng, đường thủy, cấp thoát nước, khảo sát thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng nông thôn; Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát thi công, quản lý dự án (đối với những dự án chỉ yêu cầu lập báo cáo kinh tế kỹ thuật) các công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện, công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hồ sơ môi trường: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập đề án bảo vệ môi trường; Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ; Lập báo cáo quản lý chất thải nguy hại; ăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại; Lập hồ sơ xin phép xả thải vào nguồn nước, khai thác nước ngầm, nước mặt; Lập hồ sơ hoàn thành báo cáo đánh giá tác động môi trường. Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |